Kết quả học tập

Số tín chỉ đã học: 83

Điểm trung bình chung: 2.7

Xếp loại: Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2022-2023

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điểm thành phần Điểm thi Tổng điểm (10) Tổng điểm (4) Điểm chữ
THML Triết học Mác - Lênin 3 8.0 5.5 6.3 2 C
KTML Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 8.0 5.0 5.9 2 C
NNE1 Tiếng Anh 1 4 6.0 3.4 4.2 1 D
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 4 9.0 8.0 8.3 3 B
TTHC Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8.5 7 7.5 3 B
THVP Tin học văn phòng 3 9.0 5.5 6.6 2 C
KNGT Kỹ năng giao tiếp thuyết trình 2 10.0 8.0 8.6 4 A

Học kỳ 2 - Năm học 2022-2023

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điểm thành phần Điểm thi Tổng điểm (10) Tổng điểm (4) Điểm chữ
KTMT Kiến trúc máy tính 3 5.0 5.5 5.4 1 D
NNE2 Tiếng Anh 2 4 8.0 8.2 8.1 3 B
XHKH Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 9.0 8.0 8.3 3 B
HCVP Nghiệp vụ hành chính văn phòng 2 7.0 7.5 7.4 3 B
MMT Mạng máy tính 2 8.5 8.0 8.2 3 B
LTCB Lập trình cơ bản 3 10 9.0 9.3 4 A
GDTC2 Giáo dục thể chất 2 4 7.5 7.0 7.2 3 B

Học kỳ 3 - Năm học 2023-2024

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điểm thành phần Điểm thi Tổng điểm (10) Tổng điểm (4) Điểm chữ
NCKH PP nghiên cứu khoa học 2 8.2 5.0 6.0 2 C
PPTD Phương pháp tư duy phản biện 2 8.3 8.0 8.1 3 B
LSĐ Lịch sử Đảng 3 8.0 8.0 8.0 3 B
CTDLGT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 8.0 8.5 8.4 3 B
TRR Toán rời rạc 3 8.2 6.5 7.0 3 B
KN Khởi nghiệp 2 8.7 9.0 8.9 4 A
NNE3 Tiếng Anh 3 4 6.3 8.1 7.6 3 B

Học kỳ 4 - Năm học 2023-2024

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điểm thành phần Điểm thi Tổng điểm (10) Tổng điểm (4) Điểm chữ
CSDL Cơ sở dữ liệu 4 9.3 8.0 8.4 3 B
NLHĐH Nguyên lý hệ điều hành 3 9.3
XSTK Xác suất thống kê 3 9.3 8.5 8.7 4 A
VHDN Văn hóa doanh nghiệp 2 9.2 7.0 7.7 3 B
ĐHMT Đồ họa máy tính 3 9.0 8.0 8.3 3 B
NNE4 Tiếng Anh 4 4 9.1 7.8 8.2 3 B